đơn tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn tiết+
- (ngôn ngữ) Monosyllabic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn tiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đơn tiết":
âm tiết ăn tiêu ăn tết - Những từ có chứa "đơn tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 384